000 | 00631nam a22002177a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | LART130001399 | ||
005 | 20180507110827.0 | ||
008 | 130109s2003 xx ||||||||||||||||| || | ||
040 |
_aUFALIB _bvie _cUFALIB _eAACR2 |
||
090 | _bNG527TH250 | ||
100 | 1 | _aNGUYỄN, QUỐC THỂ | |
245 | 1 |
_aĐIÊU KHẮC CỔ VIỆT NAM VÀ NHỮNG TIÊU CHÍ THẨM MỸ / _cNGUYỄN QUỐC THỂ |
|
260 | _c2003 | ||
653 | _aĐIÊU KHẮC CỔ | ||
653 | _aĐIÊU KHẮC CỔ VIỆT NAM | ||
653 | _aLUẬN VĂN THẠC SĨ | ||
653 | _aTIÊU CHÍ THẨM MỸ | ||
900 |
_b3 _c1399 |
||
910 | _aAdministrator | ||
942 | _cLA | ||
999 |
_c392 _d392 |