000 | 00802nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | LART170005525 | ||
005 | 20180507113822.0 | ||
008 | 170921s2015 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aUFALIB _bvie _cUFALIB _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
044 | _avm | ||
090 | _bB510TH308 | ||
100 | 1 | _aBÙI, THIẾT | |
245 | 1 |
_a54 DÂN TỘC VIỆT NAM VÀ CÁC TÊN GỌI KHÁC / _cBÙI THIẾT |
|
260 |
_aHà Nội : _bLAO ĐỘNG, _c2015 |
||
300 |
_a223 tr. ; _c14.5 x 20.5 cm. |
||
653 | _a54 DÂN TỘC VIỆT NAM | ||
653 | _aDÂN TỘC VIỆT NAM | ||
653 | _aLỊCH SỬ | ||
653 | _aLỊCH SỬ CÁC DÂN TỘC VIỆT NAM | ||
653 | _aLỊCH SỬ VIỆT NAM | ||
900 |
_b3 _c5525 |
||
910 | _aAdministrator | ||
942 | _cSH | ||
999 |
_c3948 _d3948 |