000 | 00913nam a22003257a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | LART170005552 | ||
005 | 20180507113837.0 | ||
008 | 170929s2013 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aUFALIB _bvie _cUFALIB _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
044 | _avm | ||
084 | _a7(V)T1 | ||
090 |
_a7(V)T1 _bCH500TR550 |
||
100 | 1 | _aCHU, QUANG TRỨ | |
245 | 1 |
_aVĂN HOÁ VIỆT NAM NHÌN TỪ MỸ THUẬT / _cCHU QUANG TRỨ |
|
260 |
_aHà Nội : _bMỸ THUẬT, _c2013 |
||
300 |
_a878 tr. ; _c16 x 24 cm. |
||
653 | _aĐÌNH LÀNG | ||
653 | _aKIẾN TRÚC VIỆT NAM | ||
653 | _aMỸ THUẬT | ||
653 | _aMỸ THUẬT CỔ | ||
653 | _aTỤC THỜ CÚNG | ||
653 | _aTỤC THỜ THẦN | ||
653 | _aTỤC THỜ THẦN CỦA NGƯỜI VIỆT | ||
653 | _aVĂN HOÁ DÂN GIAN | ||
653 | _aVĂN HOÁ VIỆT NAM | ||
900 |
_b3 _c5552 |
||
910 | _aAdministrator | ||
942 | _cSH | ||
999 |
_c3978 _d3978 |