000 00851nam a22002897a 4500
001 LART170005582
005 20180507113858.0
008 171001s1993 vm |||||||||||||||||vie||
040 _aUFALIB
_bvie
_cUFALIB
_eAACR2
041 _avie
044 _avm
090 _bTR513QU451
110 _aNhà xuất bản Giang Tô
245 1 _aCẩm nang 6000 tư thế và động tác người /
_cNhóm họa sĩ Nhà xuất bản Giang Tô, Trung Quốc
260 _aHà Nội :
_bMỹ thuật,
_c1993
300 _a293 tr.
653 _a6000 tư thế động tác người
653 _acẩm nang
653 _acẩm nang hội họa
653 _ahình họa
653 _ahình họa cơ bản
653 _ahọc hình họa
900 _b3
_c5582
910 _aAdministrator
942 _cSH
999 _c4010
_d4010