000 | 00807nam a22002897a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | LART120000782 | ||
005 | 20180507114352.0 | ||
008 | 121211s2002 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aUFALIB _bvie _cUFALIB _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
044 | _avm | ||
084 | _a381(V) | ||
090 |
_a381(V) _bĐ450H523 |
||
100 | 1 | _aĐỖ, HUY | |
245 | 1 |
_aCƠ SỞ TRIẾT HỌC CỦA VĂN HOÁ NGHỆ THUẬT VIỆT NAM / _cGS.TS.ĐỖ HUY |
|
260 |
_aHà Nội : _bVĂN HOÁ THÔNG TIN, _c2002 |
||
300 |
_a360 tr. ; _c13 x 19 cm. |
||
653 | _acơ sở triết học | ||
653 | _anghệ thuật | ||
653 | _atriết học | ||
653 | _avăn hoá | ||
653 | _avăn hoá nghệ thuật Việt nam | ||
653 | _aViệt nam | ||
900 |
_b3 _c782 |
||
910 | _aAdministrator | ||
942 | _cSH | ||
999 |
_c4239 _d4239 |