000 00748nam a22002537a 4500
001 1282
005 20180507114602.0
008 101105s1993 vm |||||||||||||||||vie||
040 _aUFA
_bvie
_cUFALIB
_eAACR2
041 0 _avie
082 1 _a403
100 1 _aTrần, Kim Nở
245 1 _aTừ điển Anh - Việt /
_cTrần Kim Nở; Dương Ngọc Dũng, Đỗ Huy Thịnh...
246 _aEnglish - Vietnamese Dictionary
250 _aTái bản lần thứ ba
260 _aHà Nội :
_bChính trị quốc gia,
_c1993
300 _a2425 Tr. :
_bphụ lục ;
_c24 cm.
653 _aEnglish
653 _aTiếng Anh
653 _atiếng Việt
653 _atừ điển
942 _2ddc
_cBK
999 _c4423
_d4423