000 | 00813nam a22002297a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 7001 | ||
005 | 20180507114648.0 | ||
008 | 170505s2003 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aUFA _bvie _cUFALIB _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | _a390 | |
100 | 0 | _aLê Huyên | |
245 | 1 |
_aNghề sơn cổ truyền Việt Nam / _cLê Huyên |
|
260 |
_aHà Nội : _bMỹ thuật, _c2003 |
||
300 |
_a249 Tr. ; _c19 cm. |
||
520 | 3 | _aGiới thiệu nghề sơn cổ truyền việt nam. Quá trình phát triển nghề sơn ở đồng bằng bắc bộ. Kỹ thuật đồ sơn thế kỷ 18-19. Loại hình và chức năng của đồ sơn thế kỷ 17-19 | |
653 | _anghề sơn | ||
653 | _anghề truyền thống | ||
653 | _aViệt Nam | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c4537 _d4537 |