000 | 00603nam a22002297a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 5894 | ||
005 | 20180507114727.0 | ||
008 | 170419s1985 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aUFA _bvie _cUFALIB _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | _a306 | |
110 | 1 | _aViện Đông Nam Á | |
245 | 1 |
_aTìm hiểu văn hóa Lào / _cViện Đông Nam Á |
|
260 |
_aHà Nội : _bVăn hóa, _c1985 |
||
300 |
_a157 Tr. ; _c19 cm. |
||
653 | _aLào | ||
653 | _atìm hiểu văn hóa | ||
653 | _avăn hóa | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c4637 _d4637 |