000 00951nam a22002177a 4500
001 368
005 20180507114737.0
008 100518s1963 vm |||||||||||||||||vie||
040 _aUFA
_bvie
_cUFALIB
_eAACR2
041 0 _avie
082 1 _a529
110 1 _aVụ Bảo tồn bảo tàng
245 1 _aNiên biểu Việt Nam :
_bđối chiếu với năm dương lịch /
_cVụ Bảo tồn bảo tàng
260 _aHà Nội :
_bVăn hóa nghệ thuật,
_c1963
300 _a47 Tr. ;
_c19 cm.
520 3 _aBảng đối chiếu ngày tháng âm lịch với ngày và tháng dương lịch năm 1788 đến 2000. Bảng tìm ngày trong tuần lễ khi đã biết ngày trong tháng dương lịch. Bảng vạn niên đối chiếu năm dương lịch và năm âm lịch. Bảng tiền đồng Việt nam qua các triều đại.
653 _aNiên biểu
653 _aViệt Nam
942 _2ddc
_cBK
999 _c4661
_d4661