000 | 01034nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 3718 | ||
005 | 20180507114743.0 | ||
008 | 131014s1977 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aUFA _bvie _cUFALIB _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | _a680 | |
100 | 0 | _aPhong Châu | |
245 | 1 |
_aTruyện các ngành nghề / _cPhong Châu, Nguyễn Quang Vinh, Nghiêm Đa Văn |
|
260 |
_aHà Nội : _bVăn học, _c1977 |
||
300 |
_a291 Tr. ; _c19 cm. |
||
520 | 3 | _aGiới thiệu các ngành nghề thủ công quan trọng: đúc đồng, men sứ, bông vải, giấy, in mộc bản, in chữ đúc rời, sơn mài, chạm bạc, trảm xà cừ, đóng thuyền,... Nêu nguồn gốc, đặc điểm, sự phát triển của các ngành nghề đó | |
653 | _adân tộc học | ||
653 | _ađúc đồng | ||
653 | _amen sứ | ||
653 | _angành nghề thủ công | ||
653 | _anghề truyền thống | ||
653 | _asơn mài | ||
653 | _aViệt Nam | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c4677 _d4677 |