000 00510nam a22001937a 4500
001 LART130001506
005 20180507110929.0
008 130114s2009 xx ||||||||||||||||| ||
040 _aUFALIB
_bvie
_cUFALIB
_eAACR2
090 _bĐ116H561
100 1 _aĐẶNG, MINH HƯƠNG
245 1 _aCHÂN DUNG TỰ HOẠ CỦA FRIDA KAHLO /
_cĐẶNG MINH HƯƠNG
260 _c2009
653 _aCHÂN DUNG TỰ HOẠ
653 _aFRIDA KAHLO
900 _b3
_c1506
910 _aAdministrator
942 _cLA
999 _c498
_d498