000 01073nam a22002297a 4500
001 3275
005 20180507115002.0
008 130927s1984 vm |||||||||||||||||vie||
040 _aUFA
_bvie
_cUFALIB
_eAACR2
041 0 _avie
082 1 _a959.7
245 0 _aNiên biểu Việt Nam :
_bĐối chiếu với năm dương lịch và niên biểu Trung Quốc .
250 _aIn lần 3 có chỉnh lý, bổ sung : Bảng tiền đồng Việt Nam qua các triều đại
260 _aHà Nội :
_bKhoa học xã hội,
_c1984
300 _a151 Tr. ;
_c19 cm.
500 _aĐTTS ghi: Vụ Bảo tồn bảo tàng
520 3 _aBảng đối chiếu ngày tháng âm lịch với ngày và tháng dương lịch năm 1788 đến 2000. Bảng tìm ngày trong tuần lễ khi đã biết ngày trong tháng dương lịch. Bảng vạn niên đối chiếu năm dương lịch và năm âm lịch. Bảng tiền đồng Việt nam qua các triều đại
653 _aniên biểu
653 _aViệt Nam
942 _2ddc
_cBK
999 _c5026
_d5026