000 | 00510nam a22001937a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | LART130001511 | ||
005 | 20180507110933.0 | ||
008 | 130114s2007 xx ||||||||||||||||| || | ||
040 |
_aUFALIB _bvie _cUFALIB _eAACR2 |
||
090 | _bL250CH125 | ||
100 | 1 | _aLÊ, MINH CHÂU | |
245 | 1 |
_aKHÔNG GIAN NGHỆ THUẬT CHÙA MẬT ĐA / _cLÊ MINH CHÂU |
|
260 | _c2007 | ||
653 | _aCHÙA MẬT ĐA | ||
653 | _aKHÔNG GIAN NGHỆ THUẬT | ||
900 |
_b3 _c1511 |
||
910 | _aAdministrator | ||
942 | _cLA | ||
999 |
_c503 _d503 |