000 | 00939nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 4953 | ||
005 | 20180507115045.0 | ||
008 | 140110s2005 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aUFA _bvie _cUFALIB _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | _a666 | |
100 | 1 | _aNguyễn, Đình Chiến | |
245 | 1 |
_a2000 năm gốm Việt Nam / _cNguyễn Đình Chiến, Phạm Quốc Quân |
|
246 | _a2000 years of Vietnamese ceramics | ||
260 |
_aHà Nội : _bBảo tàng Lịch sử Việt Nam, _c2005 |
||
300 | _a297 Tr. | ||
520 | 3 | _aGiới thiệu lịch sử 2000 năm gốm Việt Nam: từ 10 thế kỷ đầu Công nguyên tới nay. Một số nhận định về gốc men Việt Nam. Ảnh của các đồ gốm sứ các triều đại Việt Nam | |
653 | _agốm sứ | ||
653 | _alịch sử | ||
653 | _amỹ thuật | ||
653 | _amỹ thuật ứng dụng | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5137 _d5137 |