000 | 01041nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 3982 | ||
005 | 20180507115108.0 | ||
008 | 131022s1978 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aUFA _bvie _cUFALIB _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | _a792.09 | |
100 | 0 | _aMocunxki, X.X | |
245 | 1 |
_aLịch sử sân khấu thế giới : _bDo tổ bộ môn lịch sử sân khấu nước ngoài viện nghệ thuật sân khấu quốc gia A.V.Lunasác Xki B.s. / _cch.b. X.X. Mô Cumxki, G.N. Bôi ADGiep ; Dịch: Đức Nam _nT.1 |
|
260 |
_aHà Nội : _bVăn hóa, _c1978 |
||
300 |
_a563 Tr. : _bảnh ; _c19 cm. |
||
500 | _aDịch từ bản tiếng Nga | ||
520 | 3 | _aLịch sân khấu trong thời đại hình thành và hưng thịnh của chế độ phong kiến; Sân khấu thời kỳ phát sinh những mối quan hệ tư bản chủ nghĩa | |
653 | _abi kịch | ||
653 | _ahài kịch | ||
653 | _alịch sử | ||
653 | _anghệ thuật sân khấu | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5194 _d5194 |