000 | 00563nam a22002057a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | LART120001069 | ||
005 | 20180507110406.0 | ||
008 | 121221s2001 xx ||||||||||||||||| || | ||
040 |
_aUFALIB _bvie _cUFALIB _eAACR2 |
||
090 | _bL250PH431 | ||
100 | 1 | _aLÊ, HỒNG PHONG | |
245 | 1 |
_aĐẶC TRƯNG TẠO HÌNH NHÀ MỒ TÂY NGUYÊN / _cLÊ HỒNG PHONG |
|
260 | _c2001 | ||
653 | _aNghệ thuật tạo hình | ||
653 | _atây nguyên | ||
653 | _atượng nhà mồ tây nguyên | ||
900 |
_b3 _c1069 |
||
910 | _aAdministrator | ||
942 | _cLA | ||
999 |
_c54 _d54 |