000 | 00814nam a22002417a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 1003 | ||
005 | 20180507115311.0 | ||
008 | 101013s2010 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aUFA _bvie _cUFALIB _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | _a398.8 | |
100 | 0 | _aLư Hội | |
245 | 1 |
_aCác hình thức diễn xướng dân gian ở Bến Tre / _cLư Hội |
|
260 |
_aHà Nội : _bDân trí, _c2010 |
||
300 |
_a214 Tr. ; _c20,5 cm. |
||
520 | 3 | _aVề việc sưu tầm dân ca Bến Tre; các thể loại dân ca Bến Tre; nghệ thuật, môi trường, hình thức và nội dung diễn xướng dân gian Bến Tre. | |
653 | _aBến Tre | ||
653 | _aDân ca | ||
653 | _aDiễn xướng dân gian | ||
653 | _aVăn hóa dân gian | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5512 _d5512 |