000 | 01169nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 5436 | ||
005 | 20180507115335.0 | ||
008 | 141105s2014 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aUFA _bvie _cUFALIB _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | _a680.9597 | |
100 | 1 | _aTrần, Quốc Vượng | |
245 | 1 |
_aNghề thủ công truyền thống Việt Nam và các vị Tổ nghề / _cTrần Quốc Vượng, Đỗ Thị Hảo |
|
260 |
_aHà Nội : _bVăn hóa thông tin, _c2014 |
||
300 |
_a211 Tr. ; _c21 cm. |
||
500 | _aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam | ||
500 | _aPhụ lục: tr. 149-174. - Thư mục: tr. 199-201 | ||
520 | 3 | _aGiới thiệu một số các ngành nghề, làng nghề, phố nghề truyền thống Việt Nam. Các vị Tổ nghề và các nghề thủ công truyền thống Việt Nam như: nghề đồng, nghề rèn sắt, nghề kim hoàn, nghề làm lược, khắc ván in, nghề tạc tượng, nghề sơn vẽ, nghề chế tạo súng... | |
653 | _anghề thủ công truyền thống | ||
653 | _atổ nghề | ||
653 | _aViệt Nam | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5572 _d5572 |