000 | 00815nam a22002297a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 3989 | ||
005 | 20180507115434.0 | ||
008 | 131022s1970 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aUFA _bvie _cUFALIB _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | _a370 | |
100 | 1 | _aNguyễn, Viết Châu | |
245 | 1 |
_aTìm hiểu dáng chữ in gốc La tinh / _cNguyễn Viết Châu _nT.1 _pChữ nét trơn |
|
260 |
_aHà Nội : _bMỹ thuật Âm nhạc, _c1970 |
||
300 |
_a110 Tr. : _bminh họa ; _c19 cm. |
||
520 | 3 | _aLịch sử nét chữ trơn; Cấu trúc chữ nét trơn. Bố cục chữ trong từ, sáng tác kiểu chữ. Sử dụng chữ nét trơn và chữ số nét trơn | |
653 | _achữ Latinh | ||
653 | _achữ viết | ||
653 | _amẫu | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5725 _d5725 |