000 | 00505nam a22001937a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | LART130001586 | ||
005 | 20180507111017.0 | ||
008 | 130118s2005 xx ||||||||||||||||| || | ||
040 |
_aUFALIB _bvie _cUFALIB _eAACR2 |
||
090 | _bL250Đ552 | ||
100 | 1 | _aLÊ, MINH ĐỨC | |
245 | 1 |
_aYẾU TỐ TRANG TRÍ TRONG TRANH / _cLÊ MINH ĐỨC |
|
260 | _c2005 | ||
653 | _aTRANG TRÍ TRONG TRANH | ||
653 | _aYÊÚ TỐ TRANG TRÍ | ||
900 |
_b3 _c1586 |
||
910 | _aAdministrator | ||
942 | _cLA | ||
999 |
_c578 _d578 |