000 | 01083nam a22002297a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 1893 | ||
005 | 20180507115513.0 | ||
008 | 110817s2003 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aUFA _bvie _cUFALIB _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
245 | 0 | _aTổng mục lục những phát hiện mới về khảo cổ học (1972 - 2001) | |
246 | _aCatalogue of new archaeological discoveries (1972 - 2001) | ||
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học xã hội, _c2003 |
||
300 |
_a654 Tr. ; _c27 cm. |
||
500 | _aĐTTS ghi: Trung tâm Khoa học và Nhân văn. Viện Khảo cổ học | ||
520 | 3 | _aThống kê đầy đủ tất cả các bài tham gia hội nghị thông báo "những phát hiện mới về khảo cổ học" hàng năm đã được xuất bản, trong phạm vi cả nước từ năm 1972-2001 theo tên tác giả được xếp thứ tự A,B,C và số lượng công trình cơ bản của các tác giả | |
653 | _akhảo cổ học | ||
653 | _amục lục chủ đề | ||
653 | _aViệt Nam | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c5825 _d5825 |