000 | 00553nam a22002057a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | LART120001025 | ||
005 | 20180507110321.0 | ||
008 | 121221s2007 xx ||||||||||||||||| || | ||
040 |
_aUFALIB _bvie _cUFALIB _eAACR2 |
||
090 | _bL250D523 | ||
100 | 1 | _aLÊ, HUY DUY | |
245 | 1 |
_aNGHỆ THUẬT ĐIÊU KHẮC ĐÁ DÂN GIAN THANH HOÁ / _cLÊ HUY DUY |
|
260 | _c2007 | ||
653 | _aĐiêu khắc | ||
653 | _ađiêu khắc đá. điêu khắc dân gian | ||
653 | _athanh hoá | ||
900 |
_b3 _c1025 |
||
910 | _aAdministrator | ||
942 | _cLA | ||
999 |
_c6 _d6 |