000 | 00838nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 1591 | ||
005 | 20180507115647.0 | ||
008 | 110523s2007 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aUFA _bvie _cUFALIB _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | _a390 | |
100 | 1 | _aVũ, Từ Trang | |
245 | 1 |
_aNghề cổ nước Việt : _bkhảo cứu / _cVũ Từ Trang |
|
260 |
_aHà Nội : _bVăn hóa dân tộc, _c2007 |
||
300 |
_a603 Tr. ; _c19 cm. |
||
520 | 3 | _aTrình bày các nghề thủ công của người Việt cổ như: nghề gốm truyền thống, nghề rèn, nghề đóng thuyền, nghề làm muối... | |
653 | _alàng nghề | ||
653 | _anghề gốm | ||
653 | _anghề rèn | ||
653 | _anghề thủ công truyền thống | ||
653 | _aViệt Nam | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6065 _d6065 |