000 00631nam a22002297a 4500
001 3952
005 20180507115650.0
008 131021s1974 vm |||||||||||||||||vie||
040 _aUFA
_bvie
_cUFALIB
_eAACR2
041 0 _avie
082 1 _a792
100 1 _aNguyễn, thị Nhung
245 1 _aTừ tiếng hát chèo năm ấy /
_cNguyễn thị Nhung, Xuân Thu, Lê Hoàng...
260 _aHà Nội :
_bPhụ nữ,
_c1974
300 _a192 Tr. ;
_c19 cm.
653 _achèo
653 _atruyện
653 _avăn học hiện đại
653 _aViệt Nam
942 _2ddc
_cBK
999 _c6072
_d6072