000 00600nam a22002177a 4500
001 3225
005 20180507115807.0
008 130923s1978 vm |||||||||||||||||vie||
040 _aUFA
_bvie
_cUFALIB
_eAACR2
041 0 _avie
100 1 _aĐái, Xuân Ninh
245 1 _aHoạt động của từ tiếng Việt /
_cĐái Xuân Ninh
260 _aHà Nội :
_bKhoa học xã hội,
_c1978
300 _a333 Tr. ;
_c19 cm.
653 _achữ quốc ngữ
653 _atiếng Việt
653 _atừ vựng
653 _aViệt Nam
942 _2ddc
_cBK
999 _c6274
_d6274