000 | 00874nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 2434 | ||
005 | 20180507115851.0 | ||
008 | 120214s1979 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aUFA _bvie _cUFALIB _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
245 | 0 |
_aCác nước Nam Mỹ _nT.1 |
|
260 |
_aHà Nội : _bSự thật, _c1979 |
||
300 |
_a120 Tr. ; _c19 cm. |
||
490 | 0 | _aSách phổ thông kiến thức về thế giới | |
520 | 3 | _aCuốn sách giới thiệu về địa lý. tài nguyên, dân số và quá trình phát triển kinh tế, xã hội của các nước Nam Mỹ: CH hợp tác Guyana; Guyana thuộc Pháp; CH Paragoay; CH Pêru | |
653 | _ađịa chí | ||
653 | _aGuyana | ||
653 | _aNam Mỹ | ||
653 | _aPasagoay | ||
653 | _aPeru | ||
653 | _aUrugoay | ||
653 | _aVênêxuêla | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6391 _d6391 |