000 | 00990nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 3436 | ||
005 | 20180507115900.0 | ||
008 | 131002s1975 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aUFA _bvie _cUFALIB _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
100 | 0 | _aCao Lãng | |
245 | 1 |
_aLịch triều tạp kỷ / _cB.s.: Cao Lãng ; Hoa Bằng dịch và chú giải _nT.2 |
|
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học xã hội, _c1975 |
||
300 |
_a340 Tr. ; _c19 cm. |
||
490 | 0 | _aLoại sách nghiên cứu tham khảo | |
520 | 3 | _aLịch sử cận đại Việt Nam thế kỷ 18 trong Lịch triều tạp kỷ - Quyển 3: Lê Dụ Tông hoà Hoàng đế 1705 đến năm Kỷ Dậu (1729); Q.4: Lê Hiển Tông, từ năm Kỷ Hợi (1779) đến năm Bính Ngọ (1786) | |
653 | _alịch sử cận đại | ||
653 | _alịch triều tạp kỷ | ||
653 | _athế kỷ 18 | ||
653 | _aViệt Nam | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6416 _d6416 |