000 | 00619nam a22002297a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 7130 | ||
005 | 20180507115950.0 | ||
008 | 170508s1999 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aUFA _bvie _cUFALIB _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | _a307 | |
100 | 0 | _aPhù Ninh | |
245 | 1 |
_aVăn hóa truyền thống Cao Lan / _cPhù Ninh, Nguyễn Thịnh |
|
260 |
_aHà Nội : _bVăn hóa dân tộc, _c1999 |
||
300 |
_a175 Tr. ; _c19 cm. |
||
653 | _aCao Lan | ||
653 | _adân tộc thiểu số | ||
653 | _atruyền thống | ||
653 | _avăn hóa | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6544 _d6544 |