000 | 00952nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 4073 | ||
005 | 20180507120020.0 | ||
008 | 131024s1978 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aUFA _bvie _cUFALIB _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | _a400 | |
100 | 1 | _aĐái, Xuân Ninh | |
245 | 1 |
_aHoạt động của từ tiếng Việt / _cĐái Xuân Ninh |
|
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học xã hội, _c1978 |
||
300 |
_a333 Tr. ; _c19 cm. |
||
520 | 3 | _aNghiên cứu ngữ pháp tiếng Việt, các loại từ và phân tích các cụm từ: danh từ, động từ, tình từ. Câu , loại câu, chức năng cư bản trong câu. Các kiểu cấu trúc từ và phương pháp hợp thành | |
653 | _acâu | ||
653 | _adanh từ | ||
653 | _ađộng từ | ||
653 | _angôn ngữ | ||
653 | _angữ pháp | ||
653 | _atiếng Việt | ||
653 | _atính từ | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6627 _d6627 |