000 | 01288nam a22002897a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 3136 | ||
005 | 20180507120040.0 | ||
008 | 130917s1972 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aUFA _bvie _cUFALIB _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
100 | 1 | _aĐặng, Nghiêm Vạn | |
245 | 1 |
_aNhững nhóm dân tộc thuộc ngữ hệ Nam á ở Tây Bắc Việt Nam / _cĐặng Nghiêm Vạn, Nguyễn Trúc Bình, Nguyễn Văn Huy, ... |
|
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học xã hội, _c1972 |
||
300 |
_a425 Tr. ; _c19 cm. |
||
500 | _aĐTTS ghi: uỷ ban khoa học xã hội Việt Nam. Viện Dân tộc học | ||
520 | 3 | _aGiới thiệu những sinh hoạt kinh tế và đời sống vật chất, quan hệ xã hội, tôn giáo, tín ngưỡng, ... của những nhóm dân tộc thuộc ngữ hệ Nam á ở Tây Bắc Việt Nam; Truyền thống đấu tranh và những thành tích bước đầu trong công cuộc xây dựng CNXH của họ | |
653 | _adân tộc Kháng | ||
653 | _adân tộc Khmú | ||
653 | _adân tộc Laha | ||
653 | _adân tộc Mãng | ||
653 | _adân tộc thiểu số | ||
653 | _adân tộc Xinh Mul | ||
653 | _ađời sống văn hóa | ||
653 | _aViệt Nam | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6680 _d6680 |