000 00706nam a22002057a 4500
001 1221
005 20180507120101.0
008 101026s1995 vm |||||||||||||||||vie||
040 _aUFA
_bvie
_cUFALIB
_eAACR2
041 0 _avie
245 0 _aMỹ thuật Châu Á :
_bquy pháp tạo hình và phong cách /
_cHuỳnh Ngọc Trảng, Phạm Thiếu Hương dịch
260 _aHà Nội :
_bMỹ thuật,
_c1995
300 _a607 Tr. ;
_c20,5 cm.
500 _aNguyên tác: La Grammaire des formes et des styles asie. Office du livre. Fribourg, Suisse. 1978
653 _aChâu Á
653 _amỹ thuật Châu Á
653 _atạo hình
942 _2ddc
_cBK
999 _c6731
_d6731