000 | 00614nam a22002177a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 4323 | ||
005 | 20180507120112.0 | ||
008 | 131108s2013 vm ||||||||||||||||| || | ||
020 | _c0 | ||
040 |
_aUFA _bvie _cUFALIB _eAACR2 |
||
100 | 1 | _aLê, Trung Hoa | |
245 | 1 |
_aTừ điển Từ nguyên địa danh Việt Nam / _cLê Trung Hoa _nQuyển 2 |
|
260 |
_aHà Nội : _bVăn hóa thông tin, _c2013 |
||
300 |
_a705 Tr. ; _c20,5 cm. |
||
653 | _ađịa danh | ||
653 | _ađịa lý | ||
653 | _atừ điển | ||
653 | _avăn hóa dân gian | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6758 _d6758 |