000 | 00575nam a22002177a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 7165 | ||
005 | 20180507120114.0 | ||
008 | 170508s2003 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aUFA _bvie _cUFALIB _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | _a895.922 | |
100 | 1 | _aLê, Xuân Quang | |
245 | 1 |
_aThần tích Việt Nam / _cLê Xuân Quang _pT.2 |
|
260 |
_aHà Nội : _bThanh niên, _c2003 |
||
300 |
_a210 Tr. ; _c19 cm. |
||
653 | _athần tích | ||
653 | _avăn học dân gian | ||
653 | _aViệt Nam | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6763 _d6763 |