000 | 00917nam a22002297a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 4046 | ||
005 | 20180507120121.0 | ||
008 | 131022s1974 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aUFA _bvie _cUFALIB _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | _a732 | |
245 | 0 |
_aVựng tập điêu khắc đá cổ Việt Nam : _bTừ trước thế kỷ XI đến đầu thế kỷ XIX |
|
260 |
_aHà Nội : _bViện Bảo tàng mỹ thuật, _c1974 |
||
300 |
_a12 Tr. : _btranh ; _c19 cm. |
||
520 | 3 | _aDanh mục gần 200 tác phẩm về nghệ thuật điêu khắc đá gắn liền với những công trình kiến trúc cổ: đình, chùa, lăng miếu, cung điện trước thế kỷ 11 đến đầu thế kỷ 19 ở Việt Nam | |
653 | _ađiêu khắc | ||
653 | _ađiêu khắc đá cổ | ||
653 | _anghệ thuật | ||
653 | _aViệt Nam | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c6781 _d6781 |