000 00878nam a22002057a 4500
001 1089
005 20180507120228.0
008 101015s1998 vm ||||||||||||||||| ||
040 _aUFA
_bvie
_cUFALIB
_eAACR2
100 0 _aBùi Thiết
245 1 _aTừ điển Hà Nội địa danh /
_cBùi Thiết
260 _aHà Nội :
_bVăn hóa thông tin,
_c1998
300 _a672 Tr. ;
_c21 cm.
520 3 _aGồm 3400 mục từ về địa danh của Hà Nội từ cội nguồn đến đương đại như địa danh tự nhiên, hành chính, văn hoá, lịch sử, kinh tế - thương mại... Những thông tin cần thiết về địa danh đó như: tính chất, nội dung và giá trị đã được đánh giá
653 _aHà Nội
653 _atừ điển địa danh
653 _aViệt Nam
942 _2ddc
_cBK
999 _c6950
_d6950