000 00785nam a22002297a 4500
001 987
005 20180507120258.0
008 101012s1993 vm |||||||||||||||||vie||
040 _aUFA
_bvie
_cUFALIB
_eAACR2
041 0 _avie
245 0 _aHương ước cổ Hà Tây /
_cNguyễn Tá Nhí dịch
260 _aHà Tây :
_bBảo tàng tổng hợp Sở Văn hóa Hà Tây,
_c1993
300 _a168 Tr. ;
_c20 cm.
500 _aThư mục: tr.135-166
520 3 _aGiới thiệu 9 hương ước của các xã thuộc tỉnh Hà Tây. Những quy định về chính trị, phong tục của mỗi xã
653 _aHà Tây
653 _aHán Nôm
653 _aHương ước
653 _atư liệu lịch sử
942 _2ddc
_cBK
999 _c7026
_d7026