000 | 00715nam a22002297a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 4987 | ||
005 | 20180507120519.0 | ||
008 | 140114s1993 vm ||||||||||||||||| || | ||
020 | _c40000 | ||
040 |
_aUFA _bvie _cUFALIB _eAACR2 |
||
100 | 0 | _aBùi Thiết | |
245 | 1 |
_aTừ điển Hội lễ Việt Nam / _cBùi Thiết |
|
260 |
_aHà Nội : _bVăn hóa, _c1993 |
||
300 |
_a531 Tr. ; _c22 cm. |
||
520 | 3 | _aTập hợp tất cả các hội lễ Việt Nam, xếp theo thứ tự ABC... tên riêng của từng hội lễ. | |
653 | _adân tộc học | ||
653 | _alễ hội | ||
653 | _atừ điển | ||
653 | _avăn hóa dân gian | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7399 _d7399 |