000 | 01016nam a22002417a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 2152 | ||
005 | 20180507120524.0 | ||
008 | 111123s1961 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aUFA _bvie _cUFALIB _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | _a100 | |
245 | 0 |
_aNguyên lý mỹ học Mác-Lênin : _bTính nhân dân, tính giai cấp và tính Đảng của nghệ thuật / _cNgọc Kỳ dịch |
|
260 |
_aHà Nội : _bVăn học nghệ thuật, _c1961 |
||
300 |
_a90 Tr. ; _c19 cm. |
||
500 | _aĐTTS ghi: Viện hàn lâm khoa học Liên Xô. Viện mỹ học-Viện lịch sử triết học | ||
520 | 3 | _aNhân dân và nghệ thuật, tính nhân dân và tính giai cấp của nghệ thuật, tính nhân dân và tính Đảng của nghệ thuật, tính nhân dân và đặc tính dân tộc của nghệ thuật | |
653 | _amỹ học | ||
653 | _anghệ thuật | ||
653 | _atính dân tộc | ||
653 | _atính giai cấp | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7413 _d7413 |