000 | 00807nam a22002417a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | LART160004049 | ||
005 | 20181115114904.0 | ||
008 | 161103s xx ||||||||||||||||| || | ||
040 |
_aUFALIB _bvie _cUFALIB _eAACR2 |
||
100 | 1 | _aĐẶNG, PHONG LAN | |
245 | 1 |
_aĐIÊU KHẮC NGOÀI TRỜI HIỆN ĐẠI VIỆT NAM : _bSUY NGHĨ VÀ GỢI MỞ / _cĐẶNG PHONG LAN |
|
300 | _atr. 30-33 | ||
500 | _aBTC00011-15 | ||
653 | _aĐIÊU KHẮC | ||
653 | _aĐIÊU KHẮC HIỆN ĐẠI | ||
653 | _aĐIÊU KHẮC HIỆN ĐẠI VIỆT NAM | ||
653 | _aĐIÊU KHẮC NGOÀI TRỜI | ||
653 | _aNGHỆ THUẬT CỦA KHÔNG GIAN MÔI TRƯỜNG | ||
653 | _aTẠP CHÍ NGHIÊN CỨU MỸ THUẬT SỐ 4 THÁNG 12 NĂM 2006 | ||
900 |
_b3 _c4049 |
||
910 | _aAdministrator | ||
942 | _cBB | ||
999 |
_c8197 _d8197 |