000 | 00693nam a22002297a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | LART160004079 | ||
005 | 20181115114922.0 | ||
008 | 161107s xx ||||||||||||||||| || | ||
040 |
_aUFALIB _bvie _cUFALIB _eAACR2 |
||
100 | 1 | _aTRẦN, THỨC | |
245 | 1 |
_aXEM PHÒNG TRANH TRUNG TÂM NGHỆ THUẬT VIỆT (VIET ART CENTRE) / _cTRẦN THỨC |
|
300 | _atr. 71-73 | ||
500 | _aBTC00007-10 | ||
653 | _aMỸ THUẬT HIỆN ĐẠI | ||
653 | _aPHÒNG TRANH | ||
653 | _aTẠP CHÍ NGHIÊN CỨU MỸ THUẬT SỐ 3 THÁNG 9 NĂM 2006 | ||
653 | _aTRUNG TÂM NGHỆ THUẬT | ||
653 | _aVIET ART CENTRE | ||
900 |
_b3 _c4079 |
||
910 | _aAdministrator | ||
942 | _cBB | ||
999 |
_c8226 _d8226 |