000 | 00654nam a22002297a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | LART160004336 | ||
005 | 20181115115150.0 | ||
008 | 161124s xx ||||||||||||||||| || | ||
040 |
_aUFALIB _bvie _cUFALIB _eAACR2 |
||
100 | 1 | _aBÙI, MINH TRÍ | |
245 | 1 |
_aGỐM THỜI LÝ Ở KINH THÀNH THĂNG LONG / _cBÙI MINH TRÍ |
|
300 | _atr. 23-28 | ||
500 | _aBTC00105-113 | ||
653 | _aGỐM | ||
653 | _aGỐM THỜI LÝ | ||
653 | _aMỸ THUẬT CỔ | ||
653 | _aTẠP CHÍ NGHIÊN CỨU MỸ THUẬT SỐ 4 THÁNG 12 NĂM 2010 | ||
900 |
_b3 _c4336 |
||
910 | _aAdministrator | ||
942 | _cBB | ||
999 |
_c8470 _d8470 |