000 | 00618nam a22002297a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | LART160004715 | ||
005 | 20181115115523.0 | ||
008 | 161223s xx ||||||||||||||||| || | ||
040 |
_aUFALIB _bvie _cUFALIB _eAACR2 |
||
100 | 1 | _aHOÀNG, THU THỦY | |
245 | 1 |
_aVẺ ĐẸP TÒ HE / _cHOÀNG THU THỦY |
|
300 | _atr. 12-14 | ||
500 | _aBTC00224 | ||
653 | _aNGHỀ TÒ HE | ||
653 | _aTẠP CHÍ THÔNG TIN SỐ 29+30 THÁNG 2 NĂM 2010 | ||
653 | _aTÒ HE | ||
653 | _aTRÒ CHƠI DÂN GIAN | ||
900 |
_b3 _c4715 |
||
910 | _aAdministrator | ||
942 | _cBB | ||
999 |
_c8810 _d8810 |