000 | 00715nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | LART170005204 | ||
005 | 20181115115613.0 | ||
008 | 170606s2011 xx |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aUFALIB _bvie _cUFALIB _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
100 | 1 | _aNGUYỄN, THƯỢNG HỶ | |
245 | 1 |
_aCON MÈO TRÊN GỐM CỔ / _cNGUYỄN THƯỢNG HỶ |
|
260 | _c2011 | ||
300 | _atr. 27-28 | ||
500 | _aBTC00427 | ||
653 | _aGỐM | ||
653 | _aGỐM CỔ | ||
653 | _aHÌNH TƯỢNG CON MÈO | ||
653 | _aHOA VĂN TRANG TRÍ | ||
653 | _aTẠP CHÍ MỸ THUẬT SỐ 217 THÁNG 1 NĂM 2011 | ||
653 | _aTRANG TRÍ TRÊN GỐM | ||
900 |
_b3 _c5204 |
||
910 | _aAdministrator | ||
942 | _cBB | ||
999 |
_c8889 _d8889 |