000 | 00789nam a22002897a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | LART170005446 | ||
005 | 20181115115759.0 | ||
008 | 170908s2015 xx |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aUFALIB _bvie _cUFALIB _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
100 | 1 | _aMAI, HỒNG LÂM | |
245 | 1 |
_aCON DÊ TRONG GỐM CỔ / _cMAI HỒNG LÂM |
|
260 | _c2015 | ||
300 | _atr. 36-37 | ||
500 | _aBTC00457 | ||
653 | _aCON DÊ TRONG GỐM CỔ | ||
653 | _aGỐM | ||
653 | _aGỐM CỔ | ||
653 | _aHÌNH ẢNH CON DÊ | ||
653 | _aNGHỆ THUẬT TRANG TRÍ | ||
653 | _aTẠP CHÍ MỸ THUẬT SỐ 266 THÁNG 2 NĂM 2015 | ||
653 | _aTRANG TRÍ TRÊN GỐM | ||
900 |
_b3 _c5446 |
||
910 | _aAdministrator | ||
942 | _cBB | ||
999 |
_c9063 _d9063 |