000 00767nab a22002177a 4500
001 2446
005 20181115115827.0
008 100909s xx |||||||||||||||||vie||
040 _aUFA
_bvie
_cUFALIB
_eAACR2
041 0 _avie
100 0 _aTrạc Tuyền
245 1 _a9 kỷ lục gốm sứ Việt Nam 2010 /
_cTrạc Tuyền
520 _aTại Festival Gốm sứ Việt Nam - Bình Dương lần 1 đã có 9 kỷ lục gốm sứ Việt Nam 2010
653 _aBình Dương
653 _afestival Gốm sứ Việt Nam - Bình Dương lần 1
653 _agốm sứ
653 _akỷ lục gốm sứ Việt Nam
653 _amỹ thuật ứng dụng
773 0 _gSố 251.-8.9.2010.-Tr. 18
_oBV.017/10.3
_tThể thao & văn hóa
942 _2ddc
_cBB
999 _c9108
_d9108