000 | 00583nab a22001937a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 4798 | ||
005 | 20181115115849.0 | ||
008 | 121016s xx |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aUFA _bvie _cUFALIB _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
100 | 0 | _aTrương Hoàng | |
245 | 1 |
_aTình hữu nghị Việt - Lào qua điêu khắc đá / _cTrương Hoàng |
|
653 | _ađiêu khắc | ||
653 | _amỹ thuật hiện đại | ||
653 | _aTình hữu nghị Việt - Lào | ||
653 | _atrại sáng tác | ||
773 | 0 |
_gSố 232.-4.10.2012.-Tr. 5 _oBV.006/12 _tLao động |
|
942 |
_2ddc _cBB |
||
999 |
_c9145 _d9145 |