000 00562nab a22002057a 4500
001 2405
005 20181115115858.0
008 100906s xx |||||||||||||||||vie||
040 _aUFA
_bvie
_cUFALIB
_eAACR2
041 0 _avie
100 0 _aInrasara
245 1 _aGốm Bàu Trúc /
_cInrasara
520 _aVề làng gốm Chăm Bàu Trúc
653 _aBàu Trúc
653 _agốm sứ
653 _alàng nghề
653 _amỹ thuật ứng dụng
773 0 _gSố 17741.-6.9.2010.-Tr. 5
_oBL.002/10
_tQuân đội nhân dân
942 _2ddc
_cBB
999 _c9160
_d9160