000 | 00578nab a22001937a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 6007 | ||
005 | 20181115115946.0 | ||
008 | 140707s xx |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aUFA _bvie _cUFALIB _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
100 | 1 | _aLương, Xuân Đoàn | |
245 | 1 |
_aGốm Nhung trẻ và lạ / _cLương Xuân Đoàn |
|
520 | _aGiới thiệu gốm của Vũ Hưu Nhung | ||
653 | _agốm | ||
653 | _amỹ thuật ứng dụng | ||
653 | _aVũ Hữu Nhung | ||
773 | 0 |
_gSố 26.-27.6.2014.-Tr. 10 _oBV.006B/14 _tLao động cuối tuần |
|
942 |
_2ddc _cBB |
||
999 |
_c9236 _d9236 |