000 | 00534nab a22001817a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 4409 | ||
005 | 20181115120129.0 | ||
008 | 120523s xx |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aUFA _bvie _cUFALIB _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
100 | 0 | _aTịnh Văn | |
245 | 1 |
_aĐộc đáo tranh giấy cắt Trung Hoa / _cTịnh Văn |
|
653 | _amỹ thuật ứng dụng thế giới | ||
653 | _atranh giấy cắt | ||
653 | _aTrung Quốc | ||
773 | 0 |
_gSố 62.-23.5.2012.-Tr. 12 _oBV.005/12 _tPhụ nữ Việt Nam |
|
942 |
_2ddc _cBB |
||
999 |
_c9399 _d9399 |