000 | 00966nab a22003137a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 6308 | ||
005 | 20181115120226.0 | ||
008 | 150518s xx |||||||||||||||||vie|| | ||
040 |
_aUFA _bvie _cUFALIB _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
100 | 0 | _aViệt Lâm | |
245 | 1 |
_aĐiểm mặt các nghệ sĩ chỉ đắt giá sau khi chết / _cViệt Lâm (tổng hợp) |
|
520 | _a9 nghệ sĩ tài năng sau khi qua đời có giá trị tác phẩm nghệ thuật tăng vọt | ||
650 | _aMỹ thuật | ||
653 | _a4/2015 | ||
653 | _aAfter the Eartly Death | ||
653 | _aAugust Macke | ||
653 | _aChristoph Schlingensief | ||
653 | _aDash Snow | ||
653 | _aEva Hesse | ||
653 | _aJackson Pollock | ||
653 | _aJean-Michael Basquiat | ||
653 | _aKeith Haring | ||
653 | _aPeter Roehr | ||
653 | _aTriển lãm | ||
653 | _aVincent van Gogh | ||
773 | 0 |
_gSố 92.-2.4.2015.-Tr.16 _oBV.017/15.4 _tThể thao & văn hóa |
|
942 |
_2ddc _cBB |
||
999 |
_c9489 _d9489 |